Từ điển Thiều Chửu
撂 - lược
① Quều lấy, khêu ra, gạt ra, như lược khai 撂開 gạt ra.

Từ điển Trần Văn Chánh
撂 - lược
(khn) ① Gạt ra, bỏ, vứt: 撂下飯碗 Bỏ chén cơm xuống; 事兒撂下半個月了 Công việc vứt đấy đã nửa tháng rồi; 撂開 Gạt ra; ② Quật, vật ngã: 撂倒了好幾個 Quật ngã mấy người rồi. Xem 撩 [liao], [liáo].